HỌC GIA SƯ TIẾNG HOA GIAO TIẾP PHẦN 2
CẦN GIA SƯ TIẾNG HOA LIÊN HỆ : 090 333 1985 - 09 87 87 0217
25.我问你一下可以吗?
|
25. Tôi hỏi một chút, được k?
|
25. wǒ wèn nǐ yíxià
kěyǐ ma?
|
26.越南大使馆在哪里?
|
26. Đại sứ quán
Việt Nam
ở
đâu?
|
26. YuèNán
dàshǐguǎn zài
nǎlǐ?
|
27.公共汽车站在哪里?
|
27.Bến xe buýt ở đâu?
|
27. gōnggòng
qìchēzhàn zài
nǎlǐ?
|
28. 卫生间在哪里?
|
28. Nhà vệ sinh ở
đâu?
|
28. wèi shēng jiān
zài nǎ lǐ?
|
29. 我们在哪里吃饭 ?
|
29. Chúng ta ăn cơm
ở đâu?
|
29. wǒ men zài nǎ
lǐ chī fàn?
|
30. 我在哪里见您 ?
|
30. Tôi gặp Ông/ Bà
ở đâu?
|
30. wǒ zài nǎ lǐ
jiàn nín?
|
31. 我们在哪里见面?
|
31. Chúng ta gặp mặt
ở đâu?
|
31. wǒmen zài nǎ lǐ
jiànmiàn?
|
32. 哪个是 我的?
|
32. Cái nào là của
tôi?
|
32. nǎ gè shì wǒ de?
|
33. 这个是 谁 的?
|
33. Cái này là của
ai?
|
33. zhè ge shì shuí
de?
|
34. 这个是你 的 吗?
|
34. Cái này là của
bạn hả?
|
34. zhè ge shì nǐ
de ma?
|
35. 你要哪个?
|
35. bạn muốn lấy cái
nào?
|
35. nǐ yào nǎ gè?
|
36. 您是哪位 ?
|
36. Ông là ai?
|
36. nín shì nǎ wèi?
|
37. 您找谁?
|
37. Ông tìm ai?
|
37. nín zhǎo shuí?
|
38. 您等谁?
|
38. Ông đợi ai?
|
38. nín děng
shuí?
|
39. 谁跟您那么说啊?
|
39. Ai nói với
ông như vậy?
|
39. shuí gēn nín
nàme shuō ā?
|
40. 你会来吗?
|
40. Bạn sẽ đến chứ?
|
40. nǐ huì lái ma?
|
41. 你知道吗?
|
41. bạn biết không?
|
41. nǐ zhī dào ma?
|
42. 我可以坐这里吗?
|
42. Tôi có thể
ngồi đây k?
|
42. wǒ kě yǐ zuò
zhè lǐ ma?
|
43. 我可以.......... 吗?
|
43. Tôi có thể.........không?
|
43. wǒ kě
yǐ................... ma?
|
44. 你可以帮我一下吗?
|
44. Bạn có thể giúp
tôi chút k?
|
44. nǐ kěyǐ bāng wǒ
yí
xià ma?
|
45. 你可以教我这个
怎么 说吗?
|
45. Bạn có thể dạy
tôi cái này
nói thế nào, được không?
|
45. nǐ kě yǐ jiāo
wǒ zhè
ge
zěn me shuō ma?
|
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.