Tiếng Trung Chuyên Ngành Y Dược
******Từ ngữ về thuốc trong tiếng
Trung********
1. Viên thuốc (bẹt) 药片
2. Viên thuốc (tròn), thuốc hoàn药丸
3. Viên thuốc con nhộng胶囊
4. Thuốc bột 药粉
5. Thuốc nước药水
6. Thuốc để rửa 洗剂
7. Thuốc bôi 糊剂
8. Dầu xoa bóp, thuốc bóp搽剂
9. Thuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu
môn) 栓剂
10. Thuốc đắp, cao dán泥罨剂
11. Thuốc tiêm注射剂
12. Thuốc hít吸入剂
13. Thuốc nhỏ mũi滴鼻剂
14. Thuốc rửa mắt洗眼剂
15. Thuốc nhỏ mắt滴眼剂
16. Thuốc giảm đau止痛剂
17. Thuốc sắc, thuốc nấu煎剂
18. Thuốc gây mê麻醉剂
19. Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau
gây mê催醒剂
20. Thuốc ho咳嗽合剂
21. Thuốc ho cam thảo甘草合剂
22. Si rô糖浆
23. Viên thuốc bọc đường糖锭
24. Thuốc aspirin阿斯匹林
25. Thuốc apc复方阿斯匹林
26. Thuốc analgin安乃近
27. Thuốc vitamin维生素
28. Thuốc vitamin b复方维生素b
29. Thuốc penicillin青梅素
30. Thuốc berberine黄连素
31. Thuốc kháng khuẩn抗菌素
32. Thuốc tetracyline四环素
33. Thuốc chloamphenicol, cloroxit,
chloromycetin氯霉素
34. Thuốc streptomycin链霉素
35. Morphine吗啡
36. Thuốc dolantin度冷丁
37. Thuốc giảm đau去痛片
38. Thuốc chữa nhức đầu头痛片
39. Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày肠胃消炎片
40. Thuốc an thần安宁片
41. Thuốc ngủ安眠药
42. Thuốc ngủ đông冬眠灵
43. Thuốc bổ mắt利眠宁
44. Thuốc ngủ安眠酮
45. Thuốc phenergan非那根
46. Thuốc tiêu đờm化痰药
47. Thuốc codeine可待因
48. Thuốc giảm ho咳必清
49. Thuốc atropine阿托品
50. Thuốc chữa lị đặc hiệu痢特灵
51. Thuốc ký ninh奎宁
52. Thuốc tẩy泻药
53. Thuốc chống nôn吐药
54. Thuốc dự phòng预防药
55. Thuốc hạ sốt退热药
56. Thuốc bổ补药
57. Dầu cá鱼肝油
58. Cao bổ gan肝浸膏
59. Cao mềm软膏
60. Cao cứng硬膏
61. Thuốc khử trùng防腐剂
62. Thuốc tiêu độc消毒剂
63. Chất rượu酒精
64. Axit boric, hàn the硼酸
65. Thuốc đỏ 红汞
66. Thuốc tím紫药水
67. I-ôt碘酊
68. Thuốc tím高锰酸钾
69. Dung dịch ôxy già双氧水
70. Nước cất蒸馏水
71. Dung dịch natri clorua氯化钠溶液
72. Dung dịch formalin甲醛溶液
73. Thuốc sát trùng lizon来苏水
74. Thuốc nước nhỏ mắt penicillin青梅素眼药水
75. Thuốc mỡ tetracycline四环素眼膏
76. Thuốc tránh thai避孕药
77. Thuốc tránh thai loại viên uống口服避孕药
78. Tránh thai bằng cách dùng thuốc药物避孕
79. Tránh thai bằng dụng cụ器具避孕
80. Bao tránh thai (bao cao su) 避孕套
81. Vòng tránh thai避孕环
82. Vòng tránh thai避孕栓
83. Thuốc mỡ tránh thai避孕药膏
84. Mũ tử cung子宫帽
Tiếng Trung
Chuyên Ngành Y Dược Phần II
*******************
卫生 wèi shēng/ Vệ sinh
医院 yī yuàn Y viện: Bệnh viện, dưỡng đường
私人医院 sī rén yī yuàn Tư nhân y viện/ Bệnh viện tư
诊 疗 所 zhěn liáo suǒ Chẩn liệu sở/ Phòng bắt mạch
中医生 zhōng yī shēng Trung y sinh/ Đông y sinh
家传药方 jiā chuán yào fāng Gia truyền dược phương Thuốc gia truyền
汤药 tāng yào Thang dược Thuốc thang
草 药 cǎo yào Thảo dược Thuốc bằng cây cỏ.
特效药 tè xiào yào Đặc hiệu dược Thuốc đặc hiệu
医药 yī yào Y dược Y dược
药品 yào pǐn Dược phẩm Dược phẩm.
药丸 yào wán Dược hoàn Thuốc viên, hoàn.
膏药 gāo yào Cao dược Thuốc dán.
药膏 yào gāo Dược cao Thuốc bôi.
药包 yào bāo Dược bao Thuốc có vỏ bọc.
药散 yào sǎn Dược tán Thuốc bột.
药片 yào piàn Dược phiến Viên thuốc (Dẹt). 丹 dān Đơn(Đan) Thuốc viên có bọc Châu sa.
配药 pèi yào Phối dược Pha thuốc, bốc thuốc.
药棉 yào mián Dược miên Bông gòn thuốc
绷带 bēng dài Băng đới(đái) Vải băng
酒 jiǔ Tửu Cồn, thuốc thoa
胶布 jiāo bù Giao bố băng keo dán
隔离 gé lí Cách ly Để riêng ra
杀菌 shā jùn Sát khuẩn Khử trùng
消毒 xiāo dú Tiêu độc Tiêu độc, sát trùng.
治疗 zhì liáo Trị liệu Trị liệu
急救 jí jiù Cấp cứu Cấp cứu
病理 bìng lǐ Bệnh lý Bệnh lý
注射 zhù shè Chú xạ Tiêm chích
副作用 fù zuò yòng Phó tác dụng Tác dụng phụ
药箱 yào xiāng Dược tương Tủ thuốc
急诊 jí zhěn Cấp chẩn Chữa bệnh gấp rút.
出诊 chū zhěn Xuất chẩn Đến xem bệnh tận nhà.
诊 断 zhěn duàn Chẩn đoán Chẩn đoán.
揖号/挂号 yī hào/guahao: Lấy thẻ
病房 bìng fáng Bệnh phòng Phòng bệnh
普通病房 pǔ tōng bìng fáng Phổ thông bệnh phòng Phòng bệnh phổ thông
特别病房 tè bié bìng fáng Đặc biệt bệnh phòng Phòng bệnh đặc biệt
病床 bìng chuáng Bệnh sàng Giường bệnh
痰盂 tán yú Đàm vu Ống nhổ
病人 bìng rén Bệnh nhân Người bệnh
体质 tǐ zhí Thể chất Thể chất
环境卫生 huán jìng wèi shēng Hoàn cảnh Vệ sinh Vệ sinh chung quanh
个人卫生 gè rén wèi shēng Cá nhân vệ sinh Vệ sinh cá nhân
公共卫生 gōng gòng wèi shēng Công cộng vệ sinh Vệ sinh công cộng
*******************
卫生 wèi shēng/ Vệ sinh
医院 yī yuàn Y viện: Bệnh viện, dưỡng đường
私人医院 sī rén yī yuàn Tư nhân y viện/ Bệnh viện tư
诊 疗 所 zhěn liáo suǒ Chẩn liệu sở/ Phòng bắt mạch
中医生 zhōng yī shēng Trung y sinh/ Đông y sinh
家传药方 jiā chuán yào fāng Gia truyền dược phương Thuốc gia truyền
汤药 tāng yào Thang dược Thuốc thang
草 药 cǎo yào Thảo dược Thuốc bằng cây cỏ.
特效药 tè xiào yào Đặc hiệu dược Thuốc đặc hiệu
医药 yī yào Y dược Y dược
药品 yào pǐn Dược phẩm Dược phẩm.
药丸 yào wán Dược hoàn Thuốc viên, hoàn.
膏药 gāo yào Cao dược Thuốc dán.
药膏 yào gāo Dược cao Thuốc bôi.
药包 yào bāo Dược bao Thuốc có vỏ bọc.
药散 yào sǎn Dược tán Thuốc bột.
药片 yào piàn Dược phiến Viên thuốc (Dẹt). 丹 dān Đơn(Đan) Thuốc viên có bọc Châu sa.
配药 pèi yào Phối dược Pha thuốc, bốc thuốc.
药棉 yào mián Dược miên Bông gòn thuốc
绷带 bēng dài Băng đới(đái) Vải băng
酒 jiǔ Tửu Cồn, thuốc thoa
胶布 jiāo bù Giao bố băng keo dán
隔离 gé lí Cách ly Để riêng ra
杀菌 shā jùn Sát khuẩn Khử trùng
消毒 xiāo dú Tiêu độc Tiêu độc, sát trùng.
治疗 zhì liáo Trị liệu Trị liệu
急救 jí jiù Cấp cứu Cấp cứu
病理 bìng lǐ Bệnh lý Bệnh lý
注射 zhù shè Chú xạ Tiêm chích
副作用 fù zuò yòng Phó tác dụng Tác dụng phụ
药箱 yào xiāng Dược tương Tủ thuốc
急诊 jí zhěn Cấp chẩn Chữa bệnh gấp rút.
出诊 chū zhěn Xuất chẩn Đến xem bệnh tận nhà.
诊 断 zhěn duàn Chẩn đoán Chẩn đoán.
揖号/挂号 yī hào/guahao: Lấy thẻ
病房 bìng fáng Bệnh phòng Phòng bệnh
普通病房 pǔ tōng bìng fáng Phổ thông bệnh phòng Phòng bệnh phổ thông
特别病房 tè bié bìng fáng Đặc biệt bệnh phòng Phòng bệnh đặc biệt
病床 bìng chuáng Bệnh sàng Giường bệnh
痰盂 tán yú Đàm vu Ống nhổ
病人 bìng rén Bệnh nhân Người bệnh
体质 tǐ zhí Thể chất Thể chất
环境卫生 huán jìng wèi shēng Hoàn cảnh Vệ sinh Vệ sinh chung quanh
个人卫生 gè rén wèi shēng Cá nhân vệ sinh Vệ sinh cá nhân
公共卫生 gōng gòng wèi shēng Công cộng vệ sinh Vệ sinh công cộng
HỌC GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.