GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ
HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
Hôm nay chúng mình sẽ xem qua một số từ vựng về Bệnh lây
truyền qua đường tình dục 性傳播疾病 (性病) nhé.
性傳播疾病
Xìng chuánbò jíbìng
Bệnh lây truyền qua đường tình dục
人類免疫缺陷病毒
Rén tǐ miǎnyì quēxiàn bìngdú
HIV (Human Immunodeficiency Virus)
艾滋病
Àizībìng
AIDS
尖锐湿疣
Jiānruì shīyóu
Mụn cóc sinh dục - Genital warts
單純皰疹
Dānchún pào zhěn
Herpes đơn dạng - Herpes Simplex
梅毒
Méidú
Giang mai - Syphilis
淋病
Lìnbìng
Bệnh lậu - Gonorrhea
念珠菌症
Niànzhū jùn zhèng
Bệnh nấm Candida - Candidiasis
陰虱
Yīn shī
Bệnh rận mu - Crab louse
乙型肝炎乙
Yǐ xíng gānyán
Viêm gan B - Hepatitis B
衣原體感染
Yīyuántǐ gǎnrǎn
Nhiễm nấm Chlamydia - Chlamydia infection
疥疮
Jièchuāng
Bệnh ghẻ - Scabies
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.