Gia sư tiếng trung hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Thứ Hai, 25 tháng 1, 2016

CÙNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (PHẦN 3)

CÙNG HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG (PHẦN 3)



疗站 Trạm y tế
房地 Bất động sản
阳台 Ban công
础找正 Căn móng
楼梯 Cầu thang
Cột
Cửa đi

础台座 Bệ móng
走廊 Hành lang
框架 Khung dỡ
超静框架 Khung dđỡ siêu tĩnh
定静框架 Khung đỡ tĩnh định
栏杆 Lan can
门过梁 Lanh tô cửa
对数 Số đối, lo ga rít
出口 Lối ra
入口 Lối vào
屋面,屋盖 Mái che

载基础,耐力基础 Móng chịu lực
同心基 Móng đồng tâm
偏心基 Móng lệch tâm
设备基础 Móng thiết bị
锚固基础 Móng bỏ mỏ
站基 Móng trạm
预制房 Nhà chuẩn bị chế tạo
办公室 Nhà hành chính
钢筋混泥土房 Nhà khung bê tông cốt thép
结构房 Nhà lắp ráp
搭棚 Nhà tạm thời
受力墙房屋 Nhà tường chịu lực
厂房 Nhà xưởng

遮雨板 Ô văng
交班室 Phòng giao ca
础框架 Sắt xi móng
变压站 Trạm biến thế
泵站 Trạm bơm
接待站,接待室 Phòng tiếp khách
岗哨 Trạm gác
交易所,交易站 Phòng giao dịch
煤破碎机站 Trạm nghiền than
电站 Trạm phối điện
处理站 Trạm xử lý nước
办事处 Trụ sở
燃料圆仓 Xilo nhiên liệu
灰渣圆仓 Xilo tro xỉ
砖石 Đá xây
硬水池 Bể chứa nước cứng
软水池 Bể chứa nước mềm
净水池 Bể chứa nước sạch
沉淀池 Bể lắng
立式沉淀池 Bể lắng đứng
向心沉淀池 Bể lắng hướng tâm
卧式沉淀池 Bể lắng ngang
清水沉淀池 Bể lắng trong
过滤池 Bể lọc
压力过滤池 Bể lọc áp lực
阳离子过滤池 Bình Cation
螺栓,螺帽 Bloong, e cu
橡胶板 Tấm cao su

粗沙 Cát hạt to
细沙 Cát hạt nhỏ
定位 Chốt định vị
基石 Đá gốc
块石 Đá hộc
铺面石板 Đá ốp
窝石 Đá ong
积石 Đá trầm tích
石灰石 Đá vôi
锯石条 Lưỡi cưa đá
岗石 Đá hoa cương, đá granit
湿度 Độ ẩm
耐火 Gạch chịu lửa
防滑石 Đá chống trơn
地面 Gạch lát nền
饰砖 Gạch ốp trang trí
Gạch xây
兰螺栓 Tăng đơ
石膏 Thạch cao
层纹 Thớ đá
石花 Vân đá
胀螺钉 Vít nở
Vít thường
耐火 Vữa chịu nhiệt
框架柱 Cột khung
电动门 Cửa mở dùng điện
压门 Cửa đóng mở thủy lực
风口 Cửa gió
动门 Cửa hơi
闸门 Cửa nhôm cuốn
铝门 Cửa nhôm kính
观察口 Cửa quan sát
风门 Cửa thông gió
闸门 Cửa xếp

Dầm, xà
木望板 Diềm mái
加固 Gia cố
支撑 Giằng, cột chống
柱支撑 Giằng cột
屋架支撑 Giằng kèo
础支撑架 Giằng móng
墙支撑 Giằng tường
檩条支撑 Giằng xà gồ
弧形 Gờ chỉ
散水沟 Gờ móc nước
屋架 Kèo
Khớp
铺砖 Lát gạch
榫眼 Ngàm
贴砖 Ốp gạch
打拆 Phá dỡ
抹灰 Quét vôi
油漆 Sơn

竹胶板 Tấm cót ép
铁丝板 Tấm đan
地面板 Tấm lát nền
盖板 Tấm lợp
塑料板 Tấm nhựa
铁板 Tấm tôn
天花板 Tấm trần
墙板 Tấm tường
顶,吊棚 Trần
墙,围墙 Tường bao
受力 Tường chịu lực
弯扭 Tường cong
木板 Ván gỗ
模板 Cốp pha
檩条 Xà gồ
动表面 Bề mặt trượt
混泥土 Cọc bê tông
支撑 Cọc chống
桩机 Máy đóng cọc

压桩机 Máy ép cọc
Cọc nêm
椿 Cọc nhồi
地坪标高 Cốt nền, cốt mặt bằng
础底座钢筋 Cốt thép đế móng
压强度 Cường độ kháng nén
抗弯强度 Cường độ kháng uốn
沙土 Đất cát
亚沙土 Đất cát pha
夹卵沙土 Đất có sạn sỏi
窝土 Đất đá ong
粘土 Đất sét
础定位 Định vị móng
湿度 Độ ẩm
饱和湿度 Độ ẩm bão hòa
坡度 Độ dốc
含水度 Độ ngậm nước
础支撑 Giằng móng
内摩擦角 Góc ma sát trong
础坑 Hố móng
挥发能力 Khả năng nhả nước
钻孔灌注桩 Khoan cọc nhồi
础平面 Mặt bằng móng
带式基础 Móng băng
排式基 Móng bè
钢筋混泥土基础 Móng bê tông cốt thép
工程基 móng công trình
独立基 Móng độc lập
房屋基 Móng nhà
厂房基 Móng nhà xưởng
石砌基 Móng xây bằng đá
砖砌基础 Móng xây bằng gạch
要加固基 Phải gia cố nền móng
软地基 Neền đấ mềm
须加固基础 Neền phải gia cố
基岩基 Nền trên đá gốc
墙屋盖 Phần bao che
础打底层 Phần lót móng
础本身 Phần thân móng
土工布 Vải địa kỹ thuật
支撑模板 Ván cừ
击电钻 Máy đục bê tông


CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG!!!


TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Like This Article ? :

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.