TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG - BỘ PHẬN CƠ THỂ
1. 头发 tóufà:Tóc
2. 乳头rǔtóu: Núm vú
3. 腋窝yèwō:Nách
4. 肚脐dùqí:Rốn
5. 胳膊gēbo:Cánh tay
6. 腿tuǐ:Chân
7. 胸口xiōngkǒu:Ngực
8. 腹 部fù bù:Bụng
9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay
10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế
11. 膝盖xīgài:Đầu gối
12. 前额qián'é:Trán
13. 鼻子bízi:Mũi
14. 下巴xiàba:Cằm
15. 喉咙hóulong:Cuống họng
16. 脖子bózi:Cổ
17. 耳垂ěrchuí:Dái tai
18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai
19. 面颊miànjiá:Má
20. 太阳穴tàiyángxué:Thái
dương
21. 睫毛jiémáo:Lông mi
22. 虹膜hóngmó:Tròng đen
23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử
24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt
25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày
26. 嘴唇zuǐchún:Môi
27. 舌头shétou:Lưỡi
28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn
tay
29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út
30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út
31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa
32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ
33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái
34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón
tay
35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay
36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân
37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân
38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân
39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân
40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái
41. 肩膀jiānbǎng:Vai
42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả
vai
43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay
44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi
45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân
46. 屁股pìgu:Mông
47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông
48. 后面hòumian:Lưng
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.