Từ
vựng tiếng Trung chủ đề: Các Loại Nấm
1 mộc
nhĩ, nấm mèo Mù'ěr 木耳
2 mộc
nhĩ đen hēi mù'ěr 黑木耳
3 mộc
nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết yín'ěr 银耳
4 nấm mógū 蘑菇
5 nấm
bạch linh bǎilíng gū 百灵菇
6 nấm
bào ngư píng gū 平菇
7 nấm
bụng dê yáng dǔ gū 羊肚菇
8 nấm
bụng lợn zhū dù gū 猪肚菇
9 nấm
cầu cái qiú gài gū 球盖菇
10 nấm
cây chè (nấm trà thụ) cháshù gū, chá
xīn gū, chá gū 茶树菇、茶薪菇、茶菇
11 nấm
chân cơ (nấm cua) zhēn jī gū,
xiè wèi gū 真姬菇、蟹味菇
12 nấm
đầu khỉ hóu tóu gū 猴头菇
13 nấm
đùi gà xìng bào gū 杏鲍菇
14 nấm
hoạt tử (nấm trân châu) huá gū, huá zi
gū, zhēnzhū gū 滑菇、滑子菇、珍珠菇
15 nấm
hương (nấm đông cô) xiānggū 香菇
16 nấm
kim châm jīnzhēngū 金针菇
17 nấm
kim phúc jīn fú gū 金福菇
18 nấm
linh chi língzhī gū 灵芝菇
19 nấm
măng sǔn gū 笋菇
20 nấm
mỡ (nấm song bào, nấm khuy) shuāngbāogū,
bái mógū, yáng mógū 双孢菇、白蘑菇、洋蘑菇
21 nấm
mực lông jītuǐ gū 鸡腿菇
22 nấm
rơm cǎo gū 草菇
23 nấm
san hô shānhú gū 珊瑚菇
24 nấm
tú châu xiùzhū gū 秀珠菇
25 nấm
tuyết nhĩ xuě ěr 雪耳
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.