Từ
vựng tiếng Trung chủ đề: Các món ăn sáng
1 Xôi Nuòmǐ fàn 糯米饭
2 Bánh
mỳ Miànbāo 面包
3 Bánh
bao Bāozi 包子
4 Bánh
mỳ trứng Yuènán miànbāo hé jīdàn 越南面包和鸡蛋
5 Bánh
mỳ kẹp thịt Yuènán miànbāo hé ròu 越南面包和肉
6 Bánh
trôi, bánh chay Tāngyuán 汤圆
7 Bánh
cuốn Juǎn tǒng fěn 卷筒粉
8 Bánh
rán Zhà gāo 炸糕
9 Bánh
chuối Xiāngjiāo bǐng 香蕉饼
10 Trứng
vịt lộn Máo dàn 毛蛋
11 Bún
riêu cua Xiè tāng mǐxiàn 蟹汤米线
12 Bún
ốc Luósī fěn 螺蛳粉
13 Bún
cá Yú mǐxiàn 鱼米线
14 Bún
chả Kǎoròu mǐxiàn 烤肉米线
15 Cơm
rang Chǎofàn 炒饭
16 Sữa
chua Suānnǎi 酸奶
17 Sữa
tươi Xiān nǎi 鲜奶
18 Mì
ăn liền Fāngbiànmiàn 方便面
19 Hamburger Hànbǎobāo 汉堡包
20 Sandwich Sānmíngzhì 三明治
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.