TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
CHỦ ĐỀ CƠ THỂ ( PHẦN 2)
1 Bắp
chân, bắp chuối 小腿 xiǎo tuǐ
2 Bụng 腹 fù
3 Cánh tay 臂 bèi
4 Chân 足 zú
5 Chỉ tay 指纹 zhǐ wén
6 Cổ tay 手腕 shǒu
wàn
7 Cổ 项 xiàng
8 Con
ngươi 曈子 tóng zi
9 Da đầu 头皮 tóu pí
10 Da 皮肤 pí
fū
11 Dái tai 耳垂 ěr
chuí
12 Đầu gối 膝 xī
13 Đầu 头 tóu
14 Đùi 腿 tuǐ
15 Gót chân 脚跟 jiǎo
gēn
16 Gót chân 踵 zhǒng
17 Họng,
thanh quản 咽喉 yàn hóu
18 Khớp 关节 guān
jié
19 Khuỷu tay,
cùi chỏ 肘 zhǒu
20 Lỗ mũi 鼻孔 bí
kǒng
21 Lỗ tai 耳孔 ěr
kǒng
22 Lòng bàn
chân 脚底 jiǎodǐ
23 Lòng bàn
tay 掌 zhǎng
24 Lông mày 眉毛 méi
máo
25 Lông mi 睫毛 jié máo
26 Lưỡi 舌 shé
27 Màng tai 耳膜 ěr
mó
28 Mắt 眼 yǎn
29 Mặt 睑 jiǎn
30 Miệng 口 kǒu
31 Môi 唇 chún
32 Móng chân 脚趾甲 jiǎozhǐ
jiǎ
33 Móng tay 指甲 zhǐ
jiǎ
34 Mông 臀 tún
35 Mũi 鼻 bí
36 Nách 腋 yè
37 Não 脑 nǎo
38 Ngón chân
cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ
39 Ngón chân 指趾 zhǐ
zhǐ
40 Ngón chân 脚趾 jiǎo
zhǐ
41 Ngón tay
cái 大拇指 dàmǔ zhǐ
42 Ngón tay
giữa 中指 zhōng
zhǐ
43 Ngón tay
trỏ 食指 shí zhǐ
44 Ngón tay
út 小指 xiǎo zhǐ
45 Ngón tay 手指 shǒu
zhǐ
46 Ngực 胸 xiōng
47 Nốt ruồi 痣 zhì
48 Núm đồng
tiền 酒窝 jiǔ
wō
49 Răng cửa 门牙 mén
yá
50 Răng nanh 犬齿 quǎn
chǐ
51 Răng sữa 乳齿 rǔ
chǐ
52 Răng 齿 chǐ
53 Ráy tai 耳垢 ěr
gòu
54 Sống mũi 鼻梁 bí
liáng
55 Tai 耳 ěr
56 Tàn nhang 雀斑 què
bān
57 Tay chân 四肢 sì
zhī
58 Thái dương 太阳 tài
yáng
59 Thính giác 听觉 tīng
jué
60 Vai 肩 jiān
61 Vị giác 味觉 wèi jué
62 Xương sống,
cột sống 脊髓骨 jí suǐ gú
63 Tóc 头发 tóufà
64 Núm vú 乳头 rǔtóu
65 Nách 腋窝 yèwō
66 Rốn 肚脐 dùqí
67 Cánh tay 胳膊 gēbo
68 Chân 腿 tuǐ
69 Ngực 胸口 xiōngkǒu
70 Bụng 腹 部 fù
bù
71 Cổ tay 手腕 shǒu
wàn
72 Bắp đùi, bắp
vế 大腿 dàtuǐ
73 Đầu gối 膝盖 xīgài
74 Trán 前额 qián'é
75 Mũi 鼻子 bízi
76 Cằm 下巴 xiàba
77 Cuống họng 喉咙 hóulong
78 Cổ 脖子 bózi
79 Dái tai 耳垂 ěrchuí
80 Lỗ tai 耳朵 ěrduo
81 Má 面颊 miànjiá
82 Thái dương 太阳穴 tàiyángxué
83 Lông mi 睫毛 jiémáo
84 Tròng đen 虹膜 hóngmó
85 Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng
86 Mí mắt 眼皮 yǎnpí
87 Lông mày 眼 眉 yǎn
méi
88 Môi 嘴唇 zuǐchún
89 Lưỡi 舌头 shétou
90 Lòng bàn
tay 手掌 shǒuzhǎng
91 Ngón út 小指 xiǎozhǐ
92 Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ
93 Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ
94 Ngón trỏ 食指 shízhǐ
95 Ngón cái 拇指 mǔzhǐ
96 Đốt ngón
tay 指关节 zhǐguānjié
97 Móng tay 指甲 盖 zhǐjiagài
98 Gót chân 脚跟 jiǎogēn
99 Lòng bàn
chân 足弓 zúgōng
100 Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn
101 Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ
102 Ngón chân
cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ
103 Vai 肩膀 jiānbǎng
104 Xương bả
vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ
105 khuỷu tay 胳膊肘 gēbozhǒu
106 Bắp đùi 腿筋 tuǐ
jin
107 Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ
108 Mông 屁股 pìgu
109 Hông 臀 部 (屁股) tún
bù(pìgu)
110 Lưng 后面 hòumian
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.