TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
CHỦ ĐỀ : ĐƠN XIN VIỆC
1 Tôi tên
là Běnrén wéi 本人为
2 Người Tỉnh/Thành
- Huyện/quận Shěng/ shì xiàn/
jùn rén 省/ 市县/ 郡人
3 Sinh năm Shēng yú 生于
4 Số CMND:
Nơi cấp: Shēnfèn zhèng hàomǎ: Yú
yóu shěng/shì gōng'ān tīng fā gěi 身份证号码: 于由省/市公安厅发给
5 Địa chỉ
thường trú Xiàn zhù dìzhǐ 现住地址
6 Trình độ
văn hóa Wénhuà chéngdù 文化程度
7 Trình độ
ngoại ngữ Wàiwén chéngdù 外文程度
8 Kỹ năng
chuyên môn (hoặc sở trường) Zhuānmén
jìshù (huò tècháng) 专门技术( 或特长)
9 Trình độ
tin học Diànnǎo cāozuò 电脑操作
10 Thể trạng
(tình trạng sức khỏe) Tǐ kāng 体康
11 Hiện tại
đang thất nghiệp mong quý công ty / doanh nghiệp tuyển chọn và bố trí công việc,
hi vọng có thể được thu nhận, tôi cam đoan với quý công ty/doanh nghiệp hoàn
thành đúng hạn công việc mà qúy công ty giao cho, và chấp hành nghiêm chỉnh quy
tắc và kỷ luật của công ty/ doanh nghiệp cũng như các chủ trương, chính sách hiện
hành của chính phủ. Xiànzài,
shīyè méng guì gōngsī/qǐyè qǔ lù yǔ ānzhì gōngzuò, shàng néng jiēnà běnrén
bǎozhèng shíxiàn guì gōngsī/ qǐyè suǒ jiāo yǔ zhī rènwù, bìng zài qíxiàn nèi
wánchéng qí gōngzuò, qiě yánzhèng zhíxíng zhèngfǔ xiànxíng zhī zhǔzhāng zhèngcè
hé gōngsī/ qǐyè Nèi de guīzé yǔ jìlǜ. 现在, 失业蒙贵公司/企业取录与安置工作, 尚能接纳本人保证实现贵公司/ 企业所交予之任务, 并在期限内完成其工作, 且严正执行政府现行之主张政策和公司/ 企业内的规则与纪律.
12 Xin trình
tuyển chọn: Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng 乞予取录谨呈
13 quản lý
quý công ty/ doanh nghiệp Guì
gōngsī/ qǐyè jīnglǐ 贵公司/ 企业经理
14 Người ứng
tuyển: Shēnqǐng rén 申请人
15 Ngày tháng
năm Nián yue rì 年月日
16 Sơ yếu lý
lịch: Lǚlì biǎo 履历表
17 Tên tiếng
Việt Yuè wén xìngmíng 越文姓名
18 Tên tiếng
Trung Zhōngwén xìngmíng 中文姓名
19 Ngày sinh Chūshēng rìqí 出生日期
20 Nơi sinh Chūshēng dìdiǎn 出生地点
21 Tình trạng
hôn nhân Hūnyīn qíngkuàng 婚姻情况
22 Số liên lạc Liánluò hàomǎ 联络号码
23 Số chứng
minh thư nhân dân Shēnfèn zhèng hàomǎ 身份证号码
24 Vị trí ứng
tuyển Suǒ shēnqǐng de zhíwèi 所申请的职位
25 Đãi ngộ kỳ
vọng Xīwàng dàiyù 希望待遇
26 Địa điểm
hiện tại: Số 123 Trung Kính thành phố Hà NộI (bó tay) Xiànshí dìzhǐ 现实地址
27 Trình độ Xuélì 学力
28 Tên trường Xuéxiào míngchēng 学校名称
29 Thời gian
học Jiùdú shíjiān 就读时间
30 từ năm
2000 đến năm 2005 Zì 2000 nián
zhì 2005 nián 自 2000年至 2005 年
31 Tên văn bằng
và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học Chéngdù
jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng 程度及文凭名称
: 大学毕业证
32 Ngôn ngữ
hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn Yǔyán
huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén 语言或方言 : 英文及中文
33 Ngôn ngữ
hoặc phương ngữ có thể nói Néng jiǎng de
yǔyán huò fāngyán 能讲的语言或方言
34 Ngôn ngữ
có thể viết Néng xiě de wénzì 能写的文字
35 Chi tiết
công việc trước kia Yǐwǎng jiùyè
xiángqíng 以往就业详情
36 Tên công
ty (cửa hàng) Shānghào míngchēng 商号名称
37 Vị trí đã
đảm nhận Suǒ rènzhí wèi 所任职位
38 Thời gian
đảm nhận Rènzhí shíjiān 任职时间
39 Lý do rời
bỏ Lízhí lǐyóu 离职理由
40 Chuyên
ngành hiện tại Xiànshí zhíyè 现时职业
41 Tên của
hàng (nơi thuê việc) hiện tại Xiànshí
gùzhǔ shānghào míngchēng 现时雇主商号名称
42 Địa chỉ(nơi
thuê việc) hiện tại Xiànshí gùzhǔ
dìzhǐ 现时雇主地址
43 Lương
tháng hiện tại Xiànshí yuèxīn 现时月薪
44 Thời gian
phục vụ Fúwù shíjiān 服务时间
45 Sở trường
cá nhân Gèrén zhuāncháng 个人专长
46 Chữ ký người
xin việc Shēnqǐng rén qiānmíng 申请人签名
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.