1 | ÊĐê | Āi de zú | 埃地族 |
2 | Ngái | ài zú | 艾族 |
3 | BaNa | bā ná zú | 巴拿族 |
4 | PàThẻn | bā tiān zú | 巴天族 |
5 | Pupéo | bù biāo zú | 布标族 |
6 | Brâu | bù lóu zú | 布娄族 |
7 | Bru-VânKiều | bù lǔ-yún qiáo zú | 布鲁-云乔族 |
8 | BốY | bùyī zú | 布依族 |
9 | Tà-Ôi | dá wò zú | 达渥族 |
10 | Tày | dài yī zú | 岱依族 |
11 | Ơ-đu | é dōu zú | 俄都族 |
12 | PhùLá | fū lā zú | 夫拉族 |
13 | Khmer | gāo mián zú | 高棉族 |
14 | Co | gē zú | 戈族 |
15 | Cơ-tu | gē dōu zú | 戈都族 |
16 | Cơ-ho | gé hè zú | 格贺族 |
17 | Cờlao | gēlǎo zú | 仡佬族 |
18 | Cống | gòng zú | 贡族 |
19 | HàNhì | hāní zú | 哈尼族 |
20 | H'Mông | hè měngzú (miáozú) | 赫蒙族(苗族) |
21 | Hrê | hè yé zú | 赫耶族 |
22 | Hoa | huá zú | 华族 |
23 | Gia-rai | jiā lái zú | 嘉莱族 |
24 | Kháng | kàng zú | 抗族 |
25 | Khơ-mú | kè mù zú | 克木族 |
26 | Ra-glai | lā gé lái zú | 拉格莱族 |
27 | Laha | lā hā zú | 拉哈族 |
28 | LaHủ | lāhù zú | 拉祜族 |
29 | La-chí | lā jī zú | 拉基族 |
30 | Rơ-măm | lēi màn zú | 勒曼族 |
31 | Lào | lǎo zú | 佬族 |
32 | Lự | lú zú (dǎi lè) | 卢族(傣仂) |
33 | LôLô | luǒ luǒ zú (yízú) | 倮倮族(彝族) |
34 | Mạ | má zú | 麻族 |
35 | Mường | máng zú | 芒族 |
36 | Mảng | mǎng zú | 莽族 |
37 | M'Nông | mò nóng zú | 墨侬族 |
38 | Nùng | nóng zú | 侬族 |
39 | Giáy | rè yī zú | 热依族 |
40 | Sándìu | shān yóu zú | 山由族 |
41 | SánChay | shān zé zú | 山泽族 |
42 | Xơ-đăng | sè dāng zú | 色当族 |
43 | Xtiêng | sī dīng zú | 斯丁族 |
44 | Thái | tài zú | 泰族 |
45 | Thổ | tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān) | 土族(与中国的土族无关) |
46 | SiLa | xī lā zú | 西拉族 |
47 | Xinh-mun | xīn mén zú | 欣门族 |
48 | Dao | yáozú | 瑶族 |
49 | Giẻ-triêng | yè jiān zú | 叶坚族 |
50 | Việt(Kinh) | yuè zú (jīngzú) | 越族(京族) |
51 | Chăm | zhàn zú | 占族 |
52 | Chơ-ro | zhē luō zú | 遮罗族 |
53 | Chứt | zhé zú | 哲族 |
54 | Chu-ru | zhū lǔ zú | 朱鲁族 |
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.