1. 暗杀 Ànshā: ám sát
2. 治保委员会 Zhì bǎo wěiyuánhuì: ban an ninh
3. 流氓团伙 Liúmáng tuánhuǒ: băng nhóm lưu manh
4. 卖淫团伙 Màiyín tuánhuǒ: băng nhóm mại dâm
5. 绑架 Bǎngjià: bắt cóc
6. 逮捕 Dàibǔ: bắt giữ
7. 当场逮捕 Dāngchǎng dàibǔ: bắt giữ tại chỗ
8. 交通标志 Jiāotōng biāozhì: biển báo giao thông
9. 催泪瓦斯 Cuīlèi wǎsī: bình xịt hơi cay
10. 边防警察 Biānfáng jǐngchá: cảnh sát biên phòng
11. 防暴警察 Fángbào jǐngchá: cảnh sát chống bạo loạn
12. 特警 Tèjǐng: cảnh sát đặc nhiệm
13. 铁路警察 Tiělù jǐngchá: cảnh sát đường sắt
14. 交通警察 Jiāotōng jǐngchá: cảnh sát giao thông
15. 户籍警察 Hùjí jǐngchá: cảnh sát hộ tịch
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.