1.
瓷砖 cízhuān Gạch ốp lát (ceramic tiles)
2.
釉面砖, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ: gạch men (glazed tile)
3.
无釉砖 wú yòu zhuān Gạch giả đá (unglazed tile)
4.
花岗岩 huāgāngyán Gạch granite
5.
Các loại khoáng chất:
6.
白云土 Báiyún tǔ (dolomite): đô-lô-mit
7.
长石 cháng shí (feldspar): phen- xpat
8.
堇青石 jǐn qīngshí (cordierite) : coc-đi-e-rit
9.
皂石,块滑石 zào shí, kuài huáshí (steatite) : xtê-a-tít
10.
黑色陶器 hēisè táoqì (basalt) : ba-zan
11.
红柱石 hóng zhùshí (andalusite): An-da-lu-zit
12.
瓷漆: cíqī: lớp men, tráng men
13.
油漆: yóuqī: sơn
14.
封泥: fēng ní: nhựa gắn
15.
高岭土: gāolǐngtǔ: cao lanh
16.
硅石: guīshí: hợp chất của silic dưới dạng thạch
anh, đá lửa, sa thạch
17.
泥釉:ní yòu: nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài
đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
18.
云母: yúnmǔ: mica
19.
镀金 :dùjīn: mạ vàng
20.
漆器 : qīqì: sơn mài
21.
釉工 : yòu gōng: thợ tráng men
22.
光瓷 : guāng cí: đồ sứ phủ men láng
23.
青瓷 : qīngcí: đồ tráng men ngọc bích
24.
炻瓷 : shí cí: đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một
hàm lượng nhỏ đá
25.
凹雕 : āo diāo: thuật chạm chìm, khắc lõm
26.
浮雕 : fúdiāo: chạm nổi
27.
玻璃化: bōlí huà: nấu chảy thành thủy tinh
28.
浇铸 :jiāozhù: đổ khuôn
29.
碾磨 : niǎn mó: khía rãnh, làm gờ
30.
抛光 : pāoguāng: đánh bóng
31.
嵌入 : qiànrù: khảm
32.
烧制 : shāo zhì: nung
33.
陶瓷科技 : táocí kējì: kỹ thuật làm đồ gốm
34.
细裂纹 : xì lièwén: vân rạn
35.
去水器 : qù shuǐ qì: thiết bị làm ráo
36.
水箱: shuǐxiāng: bể chứa nước (trên nóc nhà)
37.
空转测试 Kōngzhuǎn cèshì: chạy không tải, chạy thử
38.
调试 tiáoshì: chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt
39.
料车 liào chē: cấp liệu
40.
钢丝绳 gāngsīshéng: dây thép
41.
储胚机 chǔ pēi jī: máy bù
42.
釉线 yòu xiàn: dây chuyền sản xuất gạch men
43.
阀门 fámén : van cầu
44.
护罩 hù zhào: tấm bảo vệ
45.
链条 liàntiáo : dây xích
46.
热交换风管:rè jiāohuàn fēng guǎn: ống trao đổi nhiệt
47.
助燃风管 zhùrán fēng guǎn: ống trợ đốt
48.
煤气风管 méiqì fēng guǎn: ống dẫn gas
49.
点火器 diǎnhuǒ qì: máy đánh lửa
50.
排烟风管 pái yān fēng guǎn : ống thoát khói
51.
烟筒 yāntǒng : ống khói
52.
干燥窑 gānzào yáo: lò sấy phun
53.
干燥塔 gānzào tǎ: tháp sấy phun
54.
抽湿风管 chōu shī fēng guǎn: ống thu hồi khí
55.
供燃风管 gōng rán fēng guǎn: ống cung cấp nhiệt
56.
柱塞泵 zhù sāi bèng: bơm pittong
57.
泥浆搅拌机 níjiāng jiǎobànjī : máy khuấy hồ
58.
球磨机 qiúmójī : máy nghiền
59.
喂料机 wèi liào jī: máy cấp liệu
60.
釉烧窑 yòu shāo yáo: lò nung men
61.
震动筛 zhèndòng shāi: sàng rung
62.
掉头机 diàotóu jī: máy xoay gạch
63.
熔块釉 róng kuài yòu: men frit
64.
喷釉器 pēn yòu qì: máy phun men
65.
胚体 pēi tǐ: xương (gạch mộc)
66.
石英 shíyīng : thạch anh
67.
球磨罐 qiúmó guàn: cối nén
68.
烘箱 hōngxiāng : tủ sấy
69.
小压机 xiǎo yā jī : máy ép nhỏ
70.
浆池 jiāng chí: bể hồ
71.
过筛 guò shāi: lọc
72.
印刷釉 yìnshuā yòu : máy in hoa
73.
水玻璃 shuǐ bōlí : thủy tinh lỏng
74.
胚浆 pēi jiāng: xương dạng hồ
75.
釉浆 yòu jiāng: men dạng hồ
76.
套筒 tào tǒng: tay lắc, ống lồng
77.
液压机 yèyājī : máy ép dung dịch dầu
78.
侧水表 cè shuǐbiǎo: đồng hồ đo nước
79.
滚筛 gǔn shāi: máy rung
80.
链排炉 liàn pái lú: lò than xích
81.
电动葫芦diàndòng húlu: pa lăng điện
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.