1
|
bán khống chứng khoán
|
Zhèngquàn de mài kōng
|
证券的卖空
|
2
|
bàn giao dịch
|
Jiāoyì tái
|
交易台
|
3
|
bản tin thị trường
|
Shāngqíng bàogào dān
|
商情报告单
|
4
|
chứng khoàn chuyển đổi
được
|
Kě huàn zhèngquàn
|
可换证券
|
5
|
chứng khoán hợp pháp
|
Héfǎ zhèngquàn
|
合法证券
|
6
|
chứng khoán lưu thông
|
Liútōng zhèngquàn
|
流通证券
|
7
|
chứng khoán niêm yết
|
Shàngshì zhèngquàn
|
上市证券
|
8
|
chứng khoán tụt hậu
|
Zhì jià zhèngquàn
|
滞价证券
|
9
|
chứng khoán ưu tiên
|
Yōuxiān zhèngquàn
|
优先证券
|
10
|
chứng khoán viền vàng,
chứng khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
|
Jīnbiān zhèngquàn
|
金边证券
|
11
|
công ty chứng khoán
|
Zhèngquàn gōngsī
|
证券公司
|
12
|
công ty giao dịch
chứng khoán
|
Zhèngquàn jiāoyì
gōngsī
|
证券交易公司
|
13
|
công ty môi giới chứng
khoán
|
Zhèngquàn jīngjì
gōngsī
|
证券经纪公司
|
14
|
đầu tư chứng khoán
|
Zhèngquàn tóujī
|
证券投机
|
15
|
giá ban đầu, giá cơ
sở, giá gốc chứng khoán
|
Zhèngquàn jījià
|
证券基价
|
16
|
giá giao dịch chứng
khoán
|
Zhèngquàn jiāoyì jiàgé
|
证券交易价格
|
17
|
giá thị trường
|
Shìjià
|
市价
|
18
|
giao dịch chứng khoán
|
Zhèngquàn jiāoyì
|
证券交易
|
19
|
đầu cơ chứng khoán
|
Zhèngquàn tóujī
shānghào
|
证券投机商号
|
20
|
khoản vay
|
Dàikuǎn
|
贷款
|
21
|
người bán chứng khoán
|
Chūmài zhèngquàn zhě
|
出卖证券者
|
22
|
người bị phá sản
|
Pòchǎn zhě
|
破产者
|
23
|
người môi giới chứng
khoán
|
Zhèngquàn jīngjì rén
|
证券经纪人
|
24
|
người thu mua chứng
khoán
|
Shōumǎi zhèngquàn zhě
|
收买证券者
|
25
|
nhà phân tích chứng
khoán
|
Zhèngquàn fēnxī jiā
|
证券分析家
|
26
|
phá sản
|
Pòchǎn
|
破产
|
27
|
quy quản lý giao dịch
chứng khoán
|
Zhèngquàn jiāoyì
guǎnlǐ fǎguī Zh
|
证券交易管理法规
|
28
|
phiếu chứng khoán
|
Zhèngquàn de fù qiān
|
证券的附签
|
29
|
rửa chứng khoán
|
Zhèngquàn huí mǎi
|
证券回买
|
30
|
sàn giao dịch
|
Jiāoyì chǎngdì
|
交易场地
|
31
|
sở giao dịch
|
Jiāoyì suǒ
|
交易所
|
32
|
sự chia hoa hồng
|
Yōngjīn ràng yú
|
佣金让予
|
33
|
thị trường chứng khoán
|
Zhèngquàn shìchǎng
|
证券市场
|
34
|
tiền bảo chứng
|
Bǎozhèngjīn
|
保证金
|
35
|
tiền hoa hồng
|
Yōngjīn
|
佣金
|
36
|
h thị trường chứng
khoán
|
Zhèngquàn hángqíng
|
证券行情
|
37
|
tổ hợp (chứng khoán)
đầu tư
|
Tóuzī zǔhé
|
投资组合
|
38
|
đầu tư chứng khoán
|
Zhèngquàn tóuzī zīběn
|
证券投资资本
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.