Giasutienghoa.com chỉ cho các bạn về một số con vật nói bằng tiếng Hoa. Ghi chú và học nào!
1
|
Gà
|
Jī
|
鸡
|
2
|
vịt
|
Yā
|
鸭
|
3
|
mèo
|
Māo
|
猫
|
4
|
chó
|
Gǒu
|
狗
|
5
|
thỏ
|
Tù
|
兔
|
6
|
dê, cừu
|
Yáng
|
羊
|
7
|
cá sấu
|
Èyú
|
鳄鱼
|
8
|
con cáo, chồn
|
Húlí
|
狐狸
|
9
|
sói
|
Láng
|
狼
|
10
|
rùa
|
Hǎiguī
|
海龟
|
11
|
voi
|
Dà xiàng
|
大象
|
12
|
chó xù
|
Chángjuàn máo gǒu
|
长卷毛狗
|
13
|
đà điểu
|
Tuóniǎo
|
鸵鸟
|
14
|
cú mèo
|
Māotóuyīng
|
猫头鹰
|
15
|
muỗi
|
Wénzi
|
蚊子
|
16
|
con kiến
|
Mǎyǐ
|
蚂蚁
|
17
|
con nhện
|
Zhīzhū
|
蜘蛛
|
18
|
ong
|
Mìfēng
|
蜜蜂
|
19
|
con vẹt
|
Yīngwǔ
|
鹦鹉
|
20
|
chim ưng
|
Liè yīng
|
猎鹰
|
21
|
bướm
|
Húdié
|
蝴蝶
|
22
|
chuồn chuồn
|
Qīngtíng
|
蜻蜓
|
23
|
con tôm hùm
|
Lóngxiā
|
龙虾
|
24
|
con công
|
Kǒngquè
|
孔雀
|
25
|
con vẹt
|
Yīngwǔ
|
鹦鹉
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.