Ngành điện tử rất đa dạng phong phú. Khoa học công nghệ tiếng bộ dẫn đến loại sản phẩm Điện thoại cũng phát triển theo. Cùng Giasutienghoa.com tìm hiểu những từ vựng về điện thoại di động!!!
STT
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
1
|
BenQ
|
明基
|
míngjī
|
2
|
Bluetooth
|
蓝牙技术
|
lányá jìshù
|
3
|
Dịch vụ chuyển vùng
Quốc tế (roaming)
|
漫游
|
mànyóu
|
4
|
Điện thoại di động
dạng thanh
|
直板手机
|
zhíbǎn shǒujī
|
5
|
Điện thoại di động nắp
bật
|
翻版手机
|
fānbǎn shǒujī
|
6
|
Điện thoại di động nắp
trượt
|
滑盖手机
|
huá gài shǒujī
|
7
|
Giao thức ứng dụng
không dây
|
无线应用协议
|
wúxiàn yìngyòng xiéyì
|
8
|
GPRS (dịch vụ vô tuyến
tổng hợp)
|
通用分组无线业务
|
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn
yèwù
|
9
|
Hệ thống định vị toàn
cầu (GPS)
|
全球定位系统
|
quánqiú dìngwèi xìtǒng
|
10
|
Lenovo
|
联想
|
liánxiǎng
|
11
|
MMS (dịch vụ tin nhắn
đa phương tiện)
|
多媒体信息服务
|
duōméitǐ xìnxī fúwù
|
12
|
Motorola
|
摩托罗拉
|
mótuōluōlā
|
13
|
Nokia
|
诺基亚
|
nuòjīyà
|
14
|
Samsung
|
三星
|
sānxīng
|
15
|
Siemens
|
西门子
|
xīménzi
|
16
|
SMS (dịch vụ tin nhắn
ngắn)
|
短信服务
|
duǎnxìn fúwù
|
17
|
Sony Ericsson
|
索尼爱立信
|
suǒní àilìxìn
|
18
|
Wi-fi (hệ thống mạng
không dây sử dụng sóng vô tuyến)
|
无线保真
|
wúxiàn bǎo zhēn
|
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!!
TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa
Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
Website: http://www.giasutienghoa.com/
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.